Some examples of word usage: carolingian
1. The Carolingian dynasty ruled over the Frankish Empire from the 8th to the 10th century.
Dynasty Carolingian đã cai trị trên Đế quốc Frank từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 10.
2. Carolingian art is known for its intricate designs and use of bright colors.
Nghệ thuật Carolingian nổi tiếng với các thiết kế tinh xảo và việc sử dụng màu sắc sáng.
3. Charlemagne, a prominent Carolingian ruler, was crowned Emperor of the Holy Roman Empire in 800 AD.
Charlemagne, một vị vua Carolingian nổi bật, đã được đăng quang là Hoàng đế của Đế quốc La Mã Thần thánh vào năm 800.
4. The Carolingian Renaissance was a period of cultural and intellectual revival in Europe during the rule of Charlemagne.
Phục hưng Carolingian là một thời kỳ tái sinh văn hoá và tri thức ở châu Âu trong thời kỳ cai trị của Charlemagne.
5. Carolingian architecture is characterized by its use of rounded arches and massive stone construction.
Kiến trúc Carolingian được đặc trưng bởi việc sử dụng cầu tròn và xây dựng bằng đá to lớn.
6. The Carolingian Empire was one of the largest and most powerful kingdoms in Europe during the Middle Ages.
Đế chế Carolingian là một trong những vương quốc lớn và mạnh nhất ở châu Âu trong thời kỳ Trung cổ.