Some examples of word usage: carols
1. Every year, we gather with friends and family to sing Christmas carols together.
Mỗi năm, chúng tôi tụ tập cùng bạn bè và gia đình để hát những bài carol Giáng Sinh cùng nhau.
2. The children went from house to house, singing carols and spreading holiday cheer.
Những đứa trẻ đi từ nhà này sang nhà kia, hát carol và lan tỏa niềm vui của ngày lễ.
3. The church choir practiced their carols diligently for the upcoming Christmas concert.
Đội hợp xướng của nhà thờ luyện tập carol của họ một cách chăm chỉ cho buổi hòa nhạc Giáng Sinh sắp tới.
4. I love listening to old-fashioned carols during the holiday season.
Tôi thích nghe những bài carol cổ điển trong mùa lễ.
5. The school organized a carol-singing competition for the students to showcase their talents.
Trường tổ chức một cuộc thi hát carol cho học sinh để họ có cơ hội thể hiện tài năng của mình.
6. The villagers gathered around the bonfire, singing traditional carols to celebrate the winter solstice.
Những người dân trong làng tụ tập xung quanh lửa trại, hát những bài carol truyền thống để kỷ niệm ngày đông chí.