Some examples of word usage: carotin
1. Carotin is a pigment found in many orange and yellow fruits and vegetables.
( Carotin là một loại chất màu được tìm thấy trong nhiều loại hoa quả và rau có màu cam và vàng.)
2. Eating foods rich in carotin can help improve your skin's appearance.
( Ăn thực phẩm giàu carotin có thể giúp cải thiện vẻ ngoại hình của da của bạn.)
3. Carotin is converted into vitamin A in the body, which is important for vision health.
( Carotin được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể, điều quan trọng cho sức khỏe của thị lực.)
4. Some people take carotin supplements to boost their intake of this important nutrient.
( Một số người sử dụng thêm bổ sung carotin để tăng lượng chất dinh dưỡng quan trọng này.)
5. Carotin is also used in the cosmetic industry for its skin-enhancing properties.
( Carotin cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm vì tính chất giúp cải thiện da.)
6. It's important to include carotin-rich foods like carrots and sweet potatoes in your diet.
( Quan trọng để bao gồm thực phẩm giàu carotin như cà rốt và khoai lang trong chế độ ăn hàng ngày của bạn.)