Some examples of word usage: carousals
1. The weekend was full of carousals, with friends gathering for parties and celebrations.
Cuối tuần đã tràn ngập những cuộc tiệc tùng, với bạn bè tụ tập để tổ chức các bữa tiệc và lễ kỷ niệm.
2. The town was known for its lively carousals during the holiday season.
Thị trấn nổi tiếng với những bữa tiệc sôi động vào mùa lễ hội.
3. The carousals went on late into the night, with music and laughter filling the air.
Những cuộc tiệc kéo dài đến khuya, với âm nhạc và tiếng cười đầy không khí.
4. The carousals of the royal court were legendary, with feasting and entertainment lasting for days.
Những cuộc tiệc của triều đình hoàng gia là huyền thoại, với những bữa tiệc và giải trí kéo dài suốt nhiều ngày.
5. The carousals of the old days were often filled with revelry and excess.
Những cuộc tiệc của những ngày xưa thường tràn ngập sự vui vẻ và quá mức.
6. Despite the rain, the carousals continued on, with guests dancing and enjoying themselves indoors.
Dù trời mưa, những cuộc tiệc vẫn tiếp diễn, với khách mời nhảy múa và thưởng thức bên trong.