tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
trang tranh đả kích; trang tranh vui
(hội họa) bản hình mẫu
động từ
vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Some examples of word usage: cartooning
1. She enjoys cartooning in her free time.
( Cô ấy thích vẽ tranh hoạt hình vào thời gian rảnh rỗi của mình. )
2. Cartooning is a fun way to express creativity.
( Vẽ tranh hoạt hình là một cách vui nhộn để thể hiện sự sáng tạo. )
3. He has been cartooning since he was a child.
( Anh ấy đã bắt đầu vẽ tranh hoạt hình từ khi còn nhỏ. )
4. The art of cartooning requires practice and skill.
( Nghệ thuật vẽ tranh hoạt hình đòi hỏi sự rèn luyện và kỹ năng. )
5. Many famous artists started out cartooning before moving on to other forms of art.
( Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu từ việc vẽ tranh hoạt hình trước khi chuyển sang các hình thức nghệ thuật khác. )
6. Cartooning can be a lucrative career for those with talent and dedication.
( Vẽ tranh hoạt hình có thể là một sự nghiệp có lợi nhuận cho những người có tài năng và sự cống hiến. )
An cartooning meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cartooning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cartooning