tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
trang tranh đả kích; trang tranh vui
(hội họa) bản hình mẫu
động từ
vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Some examples of word usage: cartoons
1. I love watching cartoons on Saturday mornings.
Tôi thích xem phim hoạt hình vào sáng thứ bảy.
2. The new animated movie is based on a popular cartoon series.
Bộ phim hoạt hình mới dựa trên một loạt phim hoạt hình phổ biến.
3. My favorite cartoon character is SpongeBob SquarePants.
Nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi là SpongeBob SquarePants.
4. My kids like to draw their own cartoons.
Con tôi thích vẽ phim hoạt hình của mình.
5. Cartoons can be a fun way to teach children important lessons.
Phim hoạt hình có thể là một cách vui nhộn để dạy cho trẻ em những bài học quan trọng.
6. The newspaper comic strip features a different cartoon every day.
Trang truyện tranh trong báo điện tử có một bức tranh hoạt hình khác nhau mỗi ngày.
An cartoons meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cartoons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cartoons