Some examples of word usage: caver
1. The experienced caver led the group through the dark, twisting tunnels of the cave.
Người thợ hang kinh nghiệm dẫn đường cho nhóm qua các hầm đen tối, uốn lượn của hang động.
2. The caver explored the underground river, marveling at the beauty of the rock formations.
Người thợ hang khám phá con sông dưới lòng đất, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của các hình thức đá.
3. The caver carefully navigated through narrow passageways, using a headlamp to light the way.
Người thợ hang điều hành cẩn thận qua các lối đi hẹp, sử dụng đèn đầu để chiếu sáng lối đi.
4. The caver wore a helmet and sturdy boots to protect themselves from falling rocks and sharp edges.
Người thợ hang mặc mũ bảo hiểm và giầy chắc chắn để bảo vệ mình khỏi đá rơi và các cạnh sắc.
5. The caver discovered an underground chamber filled with ancient stalactites and stalagmites.
Người thợ hang phát hiện một hố chứa đầy nhũ đá và nhũ đất cổ xưa.
6. The caver rappelled down a steep rock face to reach a hidden chamber deep within the cave.
Người thợ hang trèo xuống một bề mặt đá dốc để đến đến một hố ẩn sâu bên trong hang động.