Some examples of word usage: celebratory
1. The team had a celebratory dinner after winning the championship.
- Đội đã có một bữa tối tổ chức sau khi giành chức vô địch.
2. The atmosphere was filled with celebratory cheers and laughter.
- Bầu không khí tràn ngập tiếng hoan hô và tiếng cười.
3. The celebratory event included music, dancing, and delicious food.
- Sự kiện tổ chức có âm nhạc, khiêu vũ và đồ ăn ngon.
4. The family gathered for a celebratory toast to mark the special occasion.
- Gia đình tụ tập để chúc mừng và nâng cốc để đánh dấu dịp đặc biệt.
5. The city threw a celebratory parade to honor their hometown hero.
- Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành để tôn vinh anh hùng địa phương của họ.
6. The students wore celebratory costumes to the school festival.
- Các học sinh mặc trang phục lễ hội tới lễ hội của trường.