Some examples of word usage: celestial bodies
1. The celestial bodies in our solar system include the sun, planets, and moons.
Các vật thể thiên thạch trong hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm mặt trời, các hành tinh và mặt trăng.
2. Astronomers study the movement and characteristics of celestial bodies to learn more about the universe.
Nhà thiên văn học nghiên cứu về sự di chuyển và đặc điểm của các vật thể thiên thạch để hiểu hơn về vũ trụ.
3. The ancient Greeks believed that the movements of celestial bodies influenced human events.
Người Hy Lạp cổ đại tin rằng sự di chuyển của các vật thể thiên thạch ảnh hưởng đến các sự kiện của con người.
4. Telescopes allow us to observe celestial bodies that are billions of light years away.
Kính viễn vọng cho phép chúng ta quan sát các vật thể thiên thạch cách hàng tỷ năm ánh sáng.
5. The alignment of celestial bodies can have a significant impact on tides and other natural phenomena.
Sự sắp xếp của các vật thể thiên thạch có thể ảnh hưởng đáng kể đến triều cường và các hiện tượng tự nhiên khác.
6. Many ancient civilizations used the positions of celestial bodies to create calendars and predict seasonal changes.
Nhiều nền văn minh cổ xưa sử dụng vị trí của các vật thể thiên thạch để tạo ra lịch và dự đoán những thay đổi mùa vụ.