Some examples of word usage: centaur
1. The centaur galloped through the forest with incredible speed.
- Ngựa chimer chạy qua rừng với tốc độ đáng kinh ngạc.
2. In Greek mythology, the centaur is often depicted as a creature with the upper body of a human and the lower body of a horse.
- Trong thần thoại Hy Lạp, ngựa chimer thường được mô tả như một sinh vật có cơ thể trên giống con người và cơ thể dưới giống con ngựa.
3. The centaur was known for its exceptional archery skills.
- Ngựa chimer được biết đến với kỹ năng bắn cung xuất sắc của nó.
4. The centaur was a formidable opponent in battle.
- Ngựa chimer là một đối thủ đáng gờm trong trận chiến.
5. The centaur was a symbol of strength and agility in ancient mythology.
- Ngựa chimer là biểu tượng của sức mạnh và sự nhanh nhẹn trong thần thoại cổ đại.
6. The centaur's hooves thundered against the ground as it raced towards its target.
- Những bước chân của ngựa chimer vang lên trên mặt đất khi nó lao tới mục tiêu của mình.