Some examples of word usage: centenarian
1. The centenarian celebrated her 100th birthday surrounded by her loving family.
Người trăm tuổi kỷ niệm sinh nhật thứ 100 bên cạnh gia đình yêu thương của mình.
2. The village had a few centenarians who were revered for their wisdom and longevity.
Làng có một số người trăm tuổi được tôn trọng vì sự thông thái và tuổi thọ của họ.
3. The local newspaper featured a story about a centenarian who still enjoyed gardening every day.
Báo địa phương đăng một bài viết về một người trăm tuổi vẫn thích làm vườn mỗi ngày.
4. The centenarian shared stories of her childhood with the younger generations, passing on her wisdom.
Người trăm tuổi chia sẻ câu chuyện về tuổi thơ của mình với các thế hệ trẻ, truyền đạt sự thông thái của mình.
5. The nursing home had a special program to celebrate the centenarians living there.
Nhà dưỡng lão có một chương trình đặc biệt để kỷ niệm các người trăm tuổi đang sống ở đó.
6. The centenarian's secret to a long life was a healthy diet and regular exercise.
Bí quyết để sống lâu của người trăm tuổi là ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.