1. The town celebrates its founding centennially with a big parade and fireworks show.
(Thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm ngày thành lập hàng năm với một cuộc diễu hành lớn và pháo hoa.)
2. The museum hosts a special exhibit centennially to commemorate important events in history.
(Bảo tàng tổ chức một triển lãm đặc biệt mỗi năm để tưởng nhớ các sự kiện quan trọng trong lịch sử.)
3. The university holds a centennially alumni reunion to bring former students together.
(Trường đại học tổ chức buổi họp mặt hàng năm để tập hợp các cựu sinh viên.)
4. The church marks its centennially with a special service and community event.
(Nhà thờ đánh dấu lễ kỷ niệm hàng năm bằng một nghi lễ đặc biệt và sự kiện cộng đồng.)
5. The company celebrates its centennially by giving back to the community through charitable donations.
(Công ty kỷ niệm ngày thành lập hàng năm bằng cách trao lại cho cộng đồng thông qua các khoản quyên góp từ thiện.)
6. The school organizes a centennially homecoming event to welcome back alumni and former staff members.
(Trường học tổ chức một sự kiện chào mừng hàng năm để chào đón cựu sinh viên và cựu nhân viên trở lại.)
An centennially meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with centennially, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, centennially