Some examples of word usage: centennials
1. Centennials are people who were born in the year 2000 or later.
(Các người thuộc thế hệ Centennials sinh vào năm 2000 trở đi.)
2. Many centennials are passionate about social justice and environmental issues.
(Nhiều người thuộc thế hệ Centennials đam mê vấn đề công bằng xã hội và môi trường.)
3. Centennials are known for their tech-savvy skills and digital fluency.
(Người thuộc thế hệ Centennials nổi tiếng với kỹ năng thông thạo công nghệ và sự thành thạo với công nghệ số.)
4. As centennials enter the workforce, companies are adapting to their preferences and values.
(Khi thế hệ Centennials gia nhập lực lượng lao động, các công ty đang thích nghi với sở thích và giá trị của họ.)
5. Centennials are reshaping the way businesses market their products and services.
(Thế hệ Centennials đang làm thay đổi cách doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của họ.)
6. Brands are increasingly targeting centennials as a key demographic for their marketing campaigns.
(Các thương hiệu ngày càng nhắm đến thế hệ Centennials là một nhóm đối tượng chính cho chiến dịch tiếp thị của họ.)
(1. Centennials là những người sinh ra vào năm 2000 hoặc sau đó.
2. Nhiều người thuộc thế hệ Centennials đam mê vấn đề công bằng xã hội và môi trường.
3. Người thuộc thế hệ Centennials nổi tiếng với kỹ năng thông thạo công nghệ và sự thành thạo với công nghệ số.
4. Khi thế hệ Centennials gia nhập lực lượng lao động, các công ty đang thích nghi với sở thích và giá trị của họ.
5. Thế hệ Centennials đang làm thay đổi cách doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của họ.
6. Các thương hiệu ngày càng nhắm đến thế hệ Centennials là một nhóm đối tượng chính cho chiến dịch tiếp thị của họ.)