Some examples of word usage: chamber pot
1. Please remember to empty the chamber pot in the morning.
(Xin nhớ rót nước ở bể tiểu vào buổi sáng.)
2. In the olden days, people used chamber pots instead of indoor toilets.
(Trong những ngày xưa, mọi người sử dụng bể tiểu thay vì nhà vệ sinh trong nhà.)
3. The chamber pot should be placed next to the bed for easy access during the night.
(Bể tiểu nên được đặt gần giường để dễ dàng tiếp cận vào ban đêm.)
4. My grandmother still uses a chamber pot because she finds it more convenient than going to the bathroom.
(Bà tôi vẫn sử dụng bể tiểu vì bà thấy nó tiện lợi hơn việc đi vào nhà vệ sinh.)
5. The chamber pot was a common household item in the past.
(Bể tiểu là một vật dụng phổ biến trong gia đình vào quá khứ.)
6. Do you know where I can find a chamber pot for sale?
(Bạn có biết ở đâu tôi có thể mua một bể tiểu không?)