Some examples of word usage: charabanc
1. We all piled onto the charabanc for a scenic tour of the countryside.
Chúng tôi cùng nhau lên xe charabanc để tham quan vùng quê.
2. The charabanc was filled with laughter and excitement as we set off on our day trip.
Xe charabanc tràn ngập tiếng cười và sự hứng thú khi chúng tôi bắt đầu chuyến đi trong ngày.
3. The old charabanc rattled along the bumpy road, carrying a group of happy tourists.
Chiếc xe charabanc cũ lắc lư trên con đường gồ ghề, đang chở đầy một đoàn khách du lịch hạnh phúc.
4. The charabanc driver pointed out all the interesting landmarks along the route.
Người lái xe charabanc chỉ ra tất cả các điểm địa danh thú vị trên đường đi.
5. We stopped at a charming café for lunch before continuing our journey on the charabanc.
Chúng tôi dừng chân tại một quán cà phê đáng yêu để ăn trưa trước khi tiếp tục hành trình trên xe charabanc.
6. The charabanc was a popular mode of transportation for group outings in the early 20th century.
Xe charabanc là phương tiện giao thông phổ biến cho các chuyến đi nhóm vào đầu thế kỷ 20.