Some examples of word usage: characteristics
1. She has many unique characteristics that make her stand out from the crowd.
- Cô ấy có nhiều đặc điểm độc đáo làm cho cô ấy nổi bật trong đám đông.
2. The dog's breed is known for its loyal and friendly characteristics.
- Giống chó của nó nổi tiếng với những đặc điểm trung thành và thân thiện.
3. The characteristics of a good leader include strong communication skills and the ability to inspire others.
- Những đặc điểm của một người lãnh đạo giỏi bao gồm kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
4. The student's essay highlighted the main characteristics of the protagonist in the novel.
- Bài luận của học sinh nêu bật những đặc điểm chính của nhân vật chính trong tiểu thuyết.
5. The characteristics of a successful business include innovation, adaptability, and a strong customer focus.
- Những đặc điểm của một doanh nghiệp thành công bao gồm sự đổi mới, tính linh hoạt và tập trung mạnh mẽ vào khách hàng.
6. The artist's paintings are known for their vibrant colors and expressive characteristics.
- Các bức tranh của họa sĩ nổi tiếng với những màu sắc sống động và những đặc điểm biểu cảm.