Some examples of word usage: chartism
1. Chartism was a political movement in 19th-century Britain that called for democratic reforms.
- Chartism là một phong trào chính trị tại Anh vào thế kỷ 19, yêu cầu cải cách dân chủ.
2. The Chartists demanded universal suffrage and other political rights for working-class citizens.
- Các Chartists đòi hỏi quyền bầu cử toàn dân và các quyền chính trị khác cho công dân giai cấp lao động.
3. Chartism gained momentum in the 1830s and 1840s, but ultimately failed to achieve its goals.
- Chartism tăng tốc vào những năm 1830 và 1840, nhưng cuối cùng thất bại trong việc đạt được mục tiêu của mình.
4. The Chartists organized strikes, demonstrations, and petitions to push for political reform.
- Các Chartists tổ chức các cuộc đình công, biểu tình và kiến nghị để thúc đẩy cải cách chính trị.
5. Chartism was influenced by socialist and radical ideas, advocating for the rights of the working class.
- Chartism bị ảnh hưởng bởi các ý tưởng xã hội chủ nghĩa và cực đoan, vận động cho quyền lợi của giai cấp lao động.
6. Despite its ultimate failure, Chartism left a lasting impact on British politics and society.
- Mặc dù thất bại cuối cùng, Chartism để lại ảnh hưởng lâu dài đối với chính trị và xã hội Anh.