Some examples of word usage: chasten
1. The experience of failure can chasten a person and make them more humble.
- Trải nghiệm thất bại có thể làm cho một người trở nên khiêm tốn hơn.
2. The teacher's harsh criticism chastened the students and made them reflect on their behavior.
- Sự chỉ trích nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh trở nên suy tư về hành vi của mình.
3. Going through difficult times can chasten a person and help them grow stronger.
- Trải qua những thời điểm khó khăn có thể làm cho một người trở nên mạnh mẽ hơn.
4. The loss of a loved one can chasten a person and make them appreciate the value of life.
- Sự mất mát của một người thân yêu có thể khiến cho một người trở nên trân trọng giá trị của cuộc sống.
5. Sometimes, a little bit of failure can chasten us and motivate us to work harder.
- Đôi khi, một chút thất bại có thể khiến chúng ta trở nên khiêm tốn và động viên chúng ta làm việc chăm chỉ hơn.
6. The difficult journey chastened the traveler, but also taught them important lessons about perseverance.
- Hành trình khó khăn đã khiến cho người đi trở nên khiêm tốn, nhưng cũng dạy cho họ những bài học quan trọng về sự kiên trì.