Some examples of word usage: cheap
1. The hotel room was very cheap, but it was also very small.
Phòng khách sạn rẻ nhưng cũng rất nhỏ.
2. I found a cheap flight to Paris next month.
Tôi tìm được chuyến bay rẻ đến Paris vào tháng sau.
3. She bought a cheap dress for the party.
Cô ấy mua một chiếc váy rẻ cho buổi tiệc.
4. The restaurant across the street is known for its cheap and delicious food.
Nhà hàng bên đường nổi tiếng với thức ăn rẻ và ngon.
5. I prefer to buy things on sale because they are usually cheaper.
Tôi thích mua hàng giảm giá vì chúng thường rẻ hơn.
6. The quality of the product may not be as good because it is so cheap.
Chất lượng của sản phẩm có thể không tốt bằng vì nó quá rẻ.