1. The chef prepared a delicious meal for the guests.
- Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho các khách mời.
2. My cousin is training to become a chef at a culinary school.
- Cháu tôi đang được đào tạo để trở thành đầu bếp tại một trường nấu ăn.
3. The chef recommended the special of the day to us.
- Đầu bếp đã giới thiệu món đặc biệt của ngày hôm đó cho chúng tôi.
4. The famous chef has written several cookbooks.
- Đầu bếp nổi tiếng đã viết một số sách nấu ăn.
5. The chef skillfully plated the dessert with precision.
- Đầu bếp đã sắp xếp món tráng miệng một cách khéo léo và chính xác.
6. I admire the chef's creativity in combining different flavors in his dishes.
- Tôi ngưỡng mộ sự sáng tạo của đầu bếp khi kết hợp các hương vị khác nhau trong các món ăn của anh ấy.
An chef meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chef, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, chef