Some examples of word usage: cherublike
1. The baby's cherublike face was so adorable, everyone couldn't help but smile.
-> Khuôn mặt như thiên thần của em bé rất đáng yêu, ai cũng không thể không cười.
2. She had a cherublike innocence about her that made her seem angelic.
-> Cô ấy có vẻ trong sáng như thiên thần khiến cho cô ấy trông như thiên thần.
3. The little girl's cherublike curls bounced as she ran around the playground.
-> Các lọn tóc xoăn như thiên thần của cô bé nhảy nhót khi cô bé chạy quanh công viên.
4. His cherublike smile lit up the room and brought joy to all who saw it.
-> Nụ cười như thiên thần của anh ấy làm sáng phòng và mang niềm vui đến tất cả mọi người.
5. The cherublike cherubs in the painting added a sense of innocence and purity to the scene.
-> Những thiên thần như thiên thần trong bức tranh thêm vào cảm giác trong sáng và trong trắng cho cảnh quan.
6. The actress had a cherublike beauty that made her perfect for the role of the innocent maiden.
-> Nữ diễn viên có vẻ đẹp như thiên thần khiến cô ấy hoàn hảo cho vai trò của cô gái trong sáng.