Some examples of word usage: child benefit
1. Parents can apply for child benefit to help with the costs of raising a family.
-> Phụ huynh có thể nộp đơn xin trợ cấp trẻ em để giúp đỡ trong việc nuôi nấng gia đình.
2. The government provides child benefit to families in need of financial assistance.
-> Chính phủ cung cấp trợ cấp trẻ em cho các gia đình cần hỗ trợ tài chính.
3. Child benefit can help cover the expenses of childcare, education, and healthcare for children.
-> Trợ cấp trẻ em có thể giúp đỡ chi phí chăm sóc trẻ, giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
4. It is important for parents to understand the eligibility criteria for child benefit.
-> Quan trọng mà phụ huynh hiểu rõ điều kiện đủ điều kiện để nhận trợ cấp trẻ em.
5. Families with low income may qualify for additional child benefit from the government.
-> Các gia đình có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận thêm trợ cấp trẻ em từ chính phủ.
6. Child benefit is a valuable resource for families facing financial hardship.
-> Trợ cấp trẻ em là nguồn tài nguyên quý giá cho các gia đình đối diện với khó khăn tài chính.