Some examples of word usage: chillness
1. The chillness of the winter air made me shiver.
- Không khí lạnh của mùa đông làm tôi rùng mình.
2. She wrapped herself in a blanket to escape the chillness of the room.
- Cô ấy quấn mình trong một cái chăn để trốn khỏi sự lạnh của căn phòng.
3. The chillness of his gaze sent shivers down her spine.
- Sự lạnh lùng của ánh nhìn của anh ta làm cô ấy rung rinh.
4. The chillness of the water made swimming in the lake a challenge.
- Sự lạnh của nước khiến việc bơi trong hồ trở thành một thách thức.
5. Despite the chillness of the evening, they sat outside by the fire pit.
- Mặc dù buổi tối lạnh, họ vẫn ngồi ngoài bên lửa.
6. The chillness of his words cut through her like a knife.
- Sự lạnh lùng của lời nói của anh ta cắt vào cô ấy như một chiếc dao.