1. The chintziest decorations at the party were the paper streamers and plastic tablecloths.
(Trang trí rẻ tiền nhất tại buổi tiệc là các dải giấy và tấm trải bàn nhựa.)
2. I was disappointed with the chintziest hotel room I've ever stayed in.
(Tôi thất vọng với phòng khách sạn rẻ tiền nhất mà tôi từng ở.)
3. The chintziest gift at the gift exchange was a cheap keychain.
(Món quà rẻ tiền nhất trong cuộc trao đổi quà là một móc chìa khóa rẻ tiền.)
4. She bought the chintziest dress she could find for the costume party.
(Cô ấy đã mua chiếc váy rẻ tiền nhất mà cô ấy có thể tìm thấy cho buổi tiệc trang phục.)
5. The chintziest toy in the store broke within minutes of being played with.
(Đồ chơi rẻ tiền nhất trong cửa hàng bị hỏng chỉ trong vài phút chơi.)
6. The chintziest part of the restaurant was the plastic flowers on the tables.
(Phần rẻ tiền nhất của nhà hàng là hoa nhựa trên bàn.)
Vietnamese translations:
1. Trang trí rẻ tiền nhất tại buổi tiệc là các dải giấy và tấm trải bàn nhựa.
2. Tôi thất vọng với phòng khách sạn rẻ tiền nhất mà tôi từng ở.
3. Món quà rẻ tiền nhất trong cuộc trao đổi quà là một móc chìa khóa rẻ tiền.
4. Cô ấy đã mua chiếc váy rẻ tiền nhất mà cô ấy có thể tìm thấy cho buổi tiệc trang phục.
5. Đồ chơi rẻ tiền nhất trong cửa hàng bị hỏng chỉ trong vài phút chơi.
6. Phần rẻ tiền nhất của nhà hàng là hoa nhựa trên bàn.
An chintziest meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chintziest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, chintziest