Some examples of word usage: chipper
1. She woke up feeling chipper and ready to take on the day.
-> Cô ấy thức dậy cảm thấy phấn khích và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.
2. Despite the rainy weather, he remained chipper and cheerful.
-> Mặc dù thời tiết mưa, anh ta vẫn vui vẻ và phấn khích.
3. The chipper salesperson greeted each customer with a smile.
-> Người bán hàng vui vẻ chào đón mỗi khách hàng bằng một nụ cười.
4. I appreciate your chipper attitude, it's contagious!
-> Tôi đánh giá cao thái độ vui vẻ của bạn, nó rất lây lan!
5. The chipper music playing in the background lifted everyone's spirits.
-> Âm nhạc vui vẻ phát ra ở phía sau làm tăng tinh thần của mọi người.
6. Despite the early morning start, she was surprisingly chipper and full of energy.
-> Mặc dù bắt đầu sáng sớm, cô ấy bất ngờ phấn khích và tràn đầy năng lượng.