Some examples of word usage: choleraic
1. The choleraic outbreak in the village was quickly contained by health officials.
- Đợt bùng phát bệnh tả ở làng đã được các quan chức y tế nhanh chóng kiểm soát.
2. He was known for his choleraic temper, often losing his cool over minor issues.
- Anh ấy nổi tiếng với tính cách nóng nảy, thường hay mất bình tĩnh với những vấn đề nhỏ.
3. The choleraic symptoms of vomiting and diarrhea can lead to dehydration if not treated promptly.
- Các triệu chứng của bệnh tả như nôn mửa và tiêu chảy có thể dẫn đến mất nước nếu không được điều trị kịp thời.
4. The doctor diagnosed the patient with choleraic infection and prescribed antibiotics.
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh tả và kê đơn thuốc kháng sinh.
5. The choleraic epidemic spread rapidly through the crowded city, causing panic among the residents.
- Đợt dịch tả lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây hoang mang cho cư dân.
6. Despite the choleraic conditions in the refugee camp, aid workers continued to provide medical assistance to those in need.
- Mặc cho điều kiện dịch tả ở trại tị nạn, nhân viên cứu trợ vẫn tiếp tục cung cấp sự trợ giúp y tế cho những người cần giúp đỡ.