Some examples of word usage: chubbiness
1. Her cheeks were round and rosy, showing off her adorable chubbiness.
-> Gò má của cô ấy tròn trĩnh và hồng hào, thể hiện sự đáng yêu.
2. The doctor advised the parents to monitor their child's diet to prevent excessive chubbiness.
-> Bác sĩ khuyên các bậc phụ huynh theo dõi chế độ ăn uống của con để ngăn ngừa sự chút béo quá mức.
3. Despite his chubbiness, he was surprisingly agile and quick on his feet.
-> Mặc dù có vẻ chút béo, anh ấy lại bất ngờ linh hoạt và nhanh nhẹn.
4. The baby's chubby arms and legs were a testament to his overall chubbiness.
-> Những cánh tay và chân mũm mĩm của em bé chứng tỏ sự chút béo tổng thể của bé.
5. She struggled to lose the chubbiness around her waist, but found it difficult to resist sweets.
-> Cô ấy gặp khó khăn trong việc giảm béo quanh vùng eo, nhưng thấy khó lòng cưỡng lại được đồ ngọt.
6. The puppy's chubbiness made him look even more adorable and huggable.
-> Bộ lông mũm mĩm của chú chó con khiến nó trở nên đáng yêu và đáng ôm hơn.