1. Many people are turning away from traditional churchianity in favor of more personal spiritual practices.
- Rất nhiều người đang từ bỏ truyền thống của giáo phái để theo đuổi những thực hành tâm linh cá nhân hơn.
2. The pastor's teachings seemed more focused on churchianity than on the teachings of Jesus.
- Những bài giảng của mục sư dường như tập trung nhiều hơn vào giáo phái hơn là vào những lời dạy của Chúa Giêsu.
3. Some critics argue that churchianity has become more about rules and rituals than about true faith.
- Một số nhà phê bình cho rằng giáo phái ngày nay đã trở thành nhiều hơn về các quy tắc và nghi lễ hơn là về niềm tin chân thực.
4. The church's focus on outward appearances and traditions has led to a rise in churchianity rather than genuine spirituality.
- Sự tập trung của nhà thờ vào vẻ bề ngoài và truyền thống đã dẫn đến sự gia tăng của giáo phái hơn là tâm linh chân thực.
5. Many people are seeking a deeper connection to their faith beyond the confines of churchianity.
- Rất nhiều người đang tìm kiếm một mối liên kết sâu sắc với niềm tin của mình ngoài giới hạn của giáo phái.
6. The rise of churchianity in some communities has led to a decline in true spiritual growth.
- Sự gia tăng của giáo phái trong một số cộng đồng đã dẫn đến sự suy giảm của sự phát triển tinh thần chân thực.
An churchianity meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with churchianity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, churchianity