Some examples of word usage: cimex
1. The cimex infestation in our home was so bad that we had to call a pest control company.
(Tình trạng cimex trong nhà của chúng tôi quá tồi tệ đến nổi chúng tôi phải gọi một công ty diệt côn trùng.)
2. It is important to regularly check your mattress and bed frame for any signs of cimex.
(Quan trọng là phải kiểm tra thường xuyên đệm và khung giường của bạn để xem có bất kỳ dấu hiệu của cimex nào không.)
3. The hotel had to close temporarily due to a cimex outbreak among guests.
(Khách sạn đã phải tạm thời đóng cửa do sự bùng phát của cimex giữa khách.)
4. Cimex can spread quickly if not properly treated.
(Cimex có thể lan rộng nhanh chóng nếu không được điều trị đúng cách.)
5. There are various methods to get rid of cimex infestations, such as heat treatments and insecticides.
(Có nhiều phương pháp để loại bỏ sự lây nhiễm cimex, như điều trị bằng nhiệt độ và thuốc trừ sâu.)
6. It is important to educate yourself on the signs and symptoms of cimex infestations to prevent them from spreading.
(Quan trọng là tự giáo dục về các dấu hiệu và triệu chứng của sự lây nhiễm cimex để ngăn chúng lan rộng.)