Some examples of word usage: cinemactor
1. The cinemactor delivered a powerful performance in the lead role of the film.
( Diễn viên điện ảnh đã thể hiện một phần diễn xuất mạnh mẽ trong vai chính của bộ phim.)
2. She aspired to become a successful cinemactor and auditioned for many roles.
( Cô ấy khao khát trở thành một diễn viên điện ảnh thành công và tham gia thử vai cho nhiều vai diễn.)
3. The cinemactor's versatility allows him to portray a wide range of characters on screen.
( Sự đa năng của diễn viên điện ảnh cho phép anh ta thể hiện một loạt các nhân vật trên màn ảnh.)
4. Many aspiring actors dream of becoming a cinemactor and achieving fame in Hollywood.
( Nhiều diễn viên trẻ mơ ước trở thành một diễn viên điện ảnh và đạt được danh tiếng ở Hollywood.)
5. The cinemactor's dedication to his craft is evident in every role he takes on.
( Sự tận tâm của diễn viên điện ảnh đối với nghề nghiệp của mình rõ ràng trong mỗi vai diễn mà anh ta thực hiện.)
6. To excel as a cinemactor, one must possess both talent and perseverance.
( Để xuất sắc như một diễn viên điện ảnh, người đó phải sở hữu cả tài năng và kiên trì.)