Some examples of word usage: cinemactress
1. The cinemactress received rave reviews for her performance in the latest blockbuster.
- Nữ diễn viên điện ảnh nhận được những lời khen ngợi về diễn xuất của mình trong bộ phim bom tấn mới nhất.
2. The talented cinemactress is known for her versatility and range in portraying different characters.
- Nữ diễn viên điện ảnh tài năng nổi tiếng với sự linh hoạt và khả năng diễn xuất đa dạng trong việc hình thể các nhân vật khác nhau.
3. Despite facing criticism, the cinemactress remains dedicated to her craft and continues to hone her skills.
- Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích, nữ diễn viên điện ảnh vẫn tận tâm với nghề nghiệp của mình và tiếp tục hoàn thiện kỹ năng.
4. The cinemactress's portrayal of a strong, independent woman in the film resonated with audiences worldwide.
- Cách thể hiện của nữ diễn viên điện ảnh về một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập trong bộ phim đã gây tiếng vang với khán giả trên toàn thế giới.
5. The cinemactress's dedication to her craft has earned her numerous awards and accolades.
- Sự tận tâm của nữ diễn viên điện ảnh với nghề nghiệp đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng và những lời khen ngợi.
6. Many aspiring actresses look up to the successful cinemactress as a role model in the industry.
- Nhiều nữ diễn viên trẻ đam mê hướng tới người nữ diễn viên điện ảnh thành công như một tấm gương trong ngành công nghiệp này.