Some examples of word usage: circinately
1. The ferns unfurled circinately as they grew towards the sunlight.
(Các cây dương xỉ mở ra theo hình xoắn ốc khi chúng phát triển về phía ánh nắng.)
2. The young leaves of the palm tree curled circinately as they emerged from the bud.
(Những lá non của cây cọ xoắn ốc khi chúng nảy mầm.)
3. The tendrils of the passion fruit plant wrap circinately around anything they can climb on.
(Những sợi cuống của cây chanh dây quấn quanh mọi thứ mà chúng có thể leo lên.)
4. The ferns in the forest exhibit circinate vernation, with their fiddleheads tightly coiled.
(Các cây dương xỉ trong rừng thể hiện cấu trúc lục địa xoắn ốc, với những búp non được cuộn chặt.)
5. Circinately arranged petals give the flower a unique and elegant appearance.
(Những cánh hoa được sắp xếp theo hình xoắn ốc tạo cho hoa một diện mạo độc đáo và lịch lãm.)
6. The vine grew circinately around the trellis, creating a beautiful and natural decoration.
(Cây leo quấn quanh tấm giàn theo kiểu xoắn ốc, tạo ra một trang trí đẹp và tự nhiên.)
Translated in Vietnamese:
1. Các cây dương xỉ mở ra theo hình xoắn ốc khi chúng phát triển về phía ánh nắng.
2. Những lá non của cây cọ xoắn ốc khi chúng nảy mầm.
3. Những sợi cuống của cây chanh dây quấn quanh mọi thứ mà chúng có thể leo lên.
4. Các cây dương xỉ trong rừng thể hiện cấu trúc lục địa xoắn ốc, với những búp non được cuộn chặt.
5. Những cánh hoa được sắp xếp theo hình xoắn ốc tạo cho hoa một diện mạo độc đáo và lịch lãm.
6. Cây leo quấn quanh tấm giàn theo kiểu xoắn ốc, tạo ra một trang trí đẹp và tự nhiên.