Some examples of word usage: citrate
1. Citrate is commonly used as a food additive to enhance the flavor of acidic foods.
Citrate thường được sử dụng làm chất phụ gia trong thực phẩm để tăng cường hương vị của đồ ăn chua.
2. The doctor prescribed a medication containing citrate to help with kidney stone prevention.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc chứa citrate để giúp ngăn ngừa sỏi thận.
3. Citrate is an important component in the citric acid cycle, which is essential for energy production in cells.
Citrate là một thành phần quan trọng trong chu trình axit citric, cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng trong tế bào.
4. Some fruits, such as lemons and limes, contain high levels of citrate.
Một số loại trái cây, như chanh và chanh xanh, chứa hàm lượng citrate cao.
5. Citrate can act as a chelating agent to bind with metal ions and prevent oxidation in food products.
Citrate có thể hoạt động như một chất chelat để kết dính với ion kim loại và ngăn chặn quá trình oxy hóa trong sản phẩm thực phẩm.
6. Researchers are studying the potential health benefits of citrate supplementation in improving exercise performance.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về những lợi ích sức khỏe tiềm năng của việc bổ sung citrate trong việc cải thiện hiệu suất tập luyện.