(the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
(định ngữ) (thuộc) thành phố
(City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
Celestial City
Heavenly City
City of God
thiên đường
city state
thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)
Some examples of word usage: city
1. The city is bustling with activity and never seems to sleep.
Thành phố luôn sôi động và không bao giờ ngủ.
2. I love exploring new cities and experiencing different cultures.
Tôi thích khám phá các thành phố mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau.
3. The city skyline looked beautiful as the sun set behind the buildings.
Bức tranh thành phố trở nên đẹp khi mặt trời lặn sau những tòa nhà.
4. Traffic congestion is a common problem in many cities around the world.
Tắc đường là vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố trên thế giới.
5. The city council voted to approve the new budget for public services.
Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thông qua ngân sách mới cho dịch vụ công cộng.
6. Many people dream of moving to the city to pursue better career opportunities.
Nhiều người mơ ước chuyển đến thành phố để theo đuổi cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
An city meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with city, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, city