1. Civic engagement is important for creating positive change in our community.
- Hoạt động dân chủ quan trọng để tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của chúng ta.
2. The city council is hosting a civic forum to discuss local issues.
- Hội đồng thành phố đang tổ chức một diễn đàn dân chủ để thảo luận về các vấn đề địa phương.
3. It is our civic duty to vote in elections and participate in the democratic process.
- Đó là trách nhiệm dân chủ của chúng ta khi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử và tham gia vào quy trình dân chủ.
4. The civic center is a hub for community events and activities.
- Trung tâm dân cư là trung tâm cho các sự kiện và hoạt động cộng đồng.
5. The mayor gave a speech about the importance of civic pride in our city.
- Thị trưởng đã phát biểu về tầm quan trọng của niềm tự hào dân cư trong thành phố của chúng ta.
6. The civic organization works to promote social justice and equality for all citizens.
- Tổ chức dân cư làm việc để thúc đẩy công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả công dân.
An civic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with civic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, civic