hình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đựa để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu)
Some examples of word usage: clipart
1. I found some cute clipart images to use in my presentation.
Tôi đã tìm thấy một số hình ảnh clipart dễ thương để sử dụng trong bài thuyết trình của tôi.
2. The clipart of a birthday cake added a festive touch to the invitation.
Hình ảnh clipart của chiếc bánh sinh nhật đã thêm một chút không khí lễ hội vào lời mời.
3. She downloaded a pack of clipart to decorate her school project.
Cô ấy đã tải một bộ hình ảnh clipart để trang trí dự án của trường.
4. The website offers a wide selection of clipart for various occasions.
Trang web cung cấp một lựa chọn rộng rãi các hình ảnh clipart cho các dịp khác nhau.
5. The clipart of a graduation cap symbolizes academic achievement.
Hình ảnh clipart của một chiếc mũ tốt nghiệp tượng trưng cho thành tựu học vấn.
6. I like to use clipart to enhance the visual appeal of my documents.
Tôi thích sử dụng clipart để tăng cường sự hấp dẫn hình ảnh của tài liệu của mình.
An clipart meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clipart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, clipart