Some examples of word usage: clonuses
1. The scientists were studying the clonuses of the cells in the laboratory.
Những nhà khoa học đang nghiên cứu về sự phân chia của các tế bào trong phòng thí nghiệm.
2. The clonuses of the plant allowed it to reproduce quickly.
Sự phân chia của cây giúp nó phát triển nhanh chóng.
3. The researchers were amazed by the clonuses of the bacteria, which allowed them to multiply rapidly.
Những nhà nghiên cứu đã ngạc nhiên trước sự phân chia của vi khuẩn, giúp chúng nhân lên nhanh chóng.
4. The clonuses of the organism were key to its survival in harsh conditions.
Sự phân chia của sinh vật là chìa khóa để nó sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
5. The clonuses of the cells were carefully monitored by the scientists.
Sự phân chia của các tế bào được theo dõi cẩn thận bởi các nhà khoa học.
6. The clonuses of the virus allowed it to spread rapidly throughout the population.
Sự phân chia của virus giúp nó lây lan nhanh chóng trong cả dân số.