Some examples of word usage: clown
1. The clown made everyone laugh with his silly antics.
- Nhân vật hề làm mọi người cười với những hành động ngốc nghếch của mình.
2. The circus had a talented clown who could juggle and do magic tricks.
- Rạp xiếc có một nhân vật hề tài năng có thể tung hứng và thực hiện những màn ảo thuật.
3. The children were delighted to see the clown perform at their birthday party.
- Các em nhỏ rất vui mừng khi thấy nhân vật hề biểu diễn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.
4. Some people find clowns creepy and unsettling.
- Một số người thấy nhân vật hề đáng sợ và làm họ không ổn.
5. The clown's colorful costume and oversized shoes made him stand out in the crowd.
- Bộ trang phục sặc sỡ và đôi giày to khổng lồ của nhân vật hề khiến anh ta nổi bật trong đám đông.
6. The movie portrayed the clown as a tragic figure, rather than just a source of entertainment.
- Bộ phim miêu tả nhân vật hề như một hình tượng bi thương, chứ không chỉ là một nguồn giải trí.