Some examples of word usage: coacher
1. The coacher prepared the team for the upcoming championship game.
(Đội huấn luyện đã chuẩn bị cho trận đấu chung kết sắp tới.)
2. As a coacher, it is important to motivate and inspire your players.
(Là một huấn luyện viên, quan trọng là phải khích lệ và truyền cảm hứng cho các cầu thủ của bạn.)
3. The coacher gave individual feedback to each player after the practice session.
(Huấn luyện viên đã đưa ra phản hồi cá nhân cho từng cầu thủ sau buổi tập luyện.)
4. The coacher's strategies helped the team win the game.
(Chiến thuật của huấn luyện viên giúp đội giành chiến thắng.)
5. The coacher emphasized the importance of teamwork to the players.
(Huấn luyện viên nhấn mạnh về tầm quan trọng của làm việc nhóm đối với các cầu thủ.)
6. The coacher was proud of the progress his team had made throughout the season.
(Huấn luyện viên tự hào về sự tiến bộ mà đội của anh đã đạt được suốt mùa giải.)