1. The coachman guided the horses through the crowded city streets.
(Ông tài lái dắt xe ngựa qua những con phố đông đúc của thành phố.)
2. The coachman was responsible for ensuring the safety of the passengers during the journey.
(Ông tài phải đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt chuyến đi.)
3. The coachman skillfully maneuvered the carriage around obstacles in the road.
(Ông tài điều khiển xe ngựa một cách khéo léo tránh các chướng ngại trên đường.)
4. The coachman had been working for the wealthy family for many years.
(Ông tài đã làm việc cho gia đình giàu có này trong nhiều năm.)
5. The coachman's uniform was neat and well-maintained.
(Bộ đồ của ông tài luôn gọn gàng và được bảo quản cẩn thận.)
6. The coachman was known for his punctuality and professionalism.
(Ông tài nổi tiếng với tính đúng giờ và chuyên nghiệp của mình.)
1. Ông tài lái dắt xe ngựa qua những con phố đông đúc của thành phố.
2. Ông tài phải đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt chuyến đi.
3. Ông tài điều khiển xe ngựa một cách khéo léo tránh các chướng ngại trên đường.
4. Ông tài đã làm việc cho gia đình giàu có này trong nhiều năm.
5. Bộ đồ của ông tài luôn gọn gàng và được bảo quản cẩn thận.
6. Ông tài nổi tiếng với tính đúng giờ và chuyên nghiệp của mình.
An coachman meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coachman, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, coachman