Some examples of word usage: coal face
1. Miners work hard every day at the coal face to extract valuable resources.
- Công nhân mỏ làm việc chăm chỉ mỗi ngày ở mặt than để khai thác tài nguyên quý giá.
2. The coal face is a dangerous place, with the risk of collapse always looming.
- Mặt than là nơi nguy hiểm, với nguy cơ sạt lở luôn đe dọa.
3. The miners used pickaxes to break through the tough rock at the coal face.
- Các công nhân mỏ sử dụng cái đe để phá vỡ đá cứng ở mặt than.
4. The coal face is constantly monitored for any signs of instability.
- Mặt than được theo dõi liên tục để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sự bất ổn.
5. The coal face was illuminated by the dim light of the miners' headlamps.
- Mặt than được chiếu sáng bởi ánh sáng yếu của đèn đeo trên đầu của công nhân mỏ.
6. The coal face is where the toughest and most dangerous work is done in the mine.
- Mặt than là nơi mà công việc khó khăn và nguy hiểm nhất được thực hiện trong mỏ.