Some examples of word usage: coal seam
1. The miners are currently drilling into a new coal seam to extract more resources.
- Các thợ mỏ đang khoan vào một lớp than mới để khai thác thêm tài nguyên.
2. The coal seam runs deep underground, making it difficult to access.
- Lớp than chạy sâu dưới lòng đất, làm cho việc tiếp cận trở nên khó khăn.
3. The geologist identified a rich coal seam in the area that could be mined for years to come.
- Nhà địa chất đã xác định một lớp than giàu có trong khu vực có thể khai thác trong nhiều năm tới.
4. The coal seam was formed millions of years ago during the Carboniferous period.
- Lớp than được hình thành hàng triệu năm trước trong thời kỳ Carboniferous.
5. The coal seam in this region is known for its high quality and purity.
- Lớp than trong khu vực này nổi tiếng với chất lượng cao và tinh khiết.
6. The government has granted licenses to mining companies to extract coal from the coal seam.
- Chính phủ đã cấp giấy phép cho các công ty khai thác mỏ để khai thác than từ lớp than.