1. The constant exposure to violence in the media can coarsen a person's sensitivity towards others.
- Sự tiếp xúc liên tục với bạo lực trong truyền thông có thể làm cho sự nhạy cảm của một người trở nên cứng cáp hơn.
2. Using harsh language can coarsen the atmosphere of a conversation and lead to misunderstandings.
- Sử dụng ngôn ngữ thô bạo có thể làm cho bầu không khí của một cuộc trò chuyện trở nên cứng nhắc và gây hiểu lầm.
3. The rough handling of delicate objects can coarsen their appearance and damage their quality.
- Cách xử lý thô bạo các vật dụng tinh tế có thể làm cho chúng trở nên cứng cáp và làm hại cho chất lượng của chúng.
4. Exposure to extreme weather conditions can coarsen the texture of the skin and make it feel rough.
- Tiếp xúc với điều kiện thời tiết cực đoan có thể làm cho cấu trúc của làn da trở nên cứng cáp và cảm thấy khá khó chịu.
5. The use of abrasive cleaning products can coarsen the surface of delicate materials and cause damage over time.
- Sử dụng các sản phẩm làm sạch mạnh có thể làm cho bề mặt của các vật liệu tinh tế trở nên cứng cáp và gây hại theo thời gian.
6. Constant exposure to negative influences can coarsen a person's character and lead them down a destructive path.
- Tiếp xúc liên tục với những ảnh hưởng tiêu cực có thể làm cho tính cách của một người trở nên cứng cáp và dẫn họ vào một con đường phá hủy.
An coarsens meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coarsens, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, coarsens