1. The coastguard rescued the stranded sailors from their sinking boat.
(Hải quân cứu hộ đã cứu sống các thủy thủ mắc kẹt trên con tàu đắm.)
2. The coastguard patrols the waters to ensure the safety of all ships.
(Hải quân cứu hộ tuần tra trên biển để đảm bảo an toàn cho tất cả các tàu.)
3. The coastguard received a distress call from a fishing boat in trouble.
(Hải quân cứu hộ nhận được cuộc gọi cầu cứu từ một con tàu đánh cá gặp nạn.)
4. The coastguard station is located near the harbor for quick response to emergencies.
(Trạm hải quân cứu hộ được đặt gần cảng để phản ứng nhanh chóng đối với các tình huống khẩn cấp.)
5. The coastguard's main duty is to protect the coastline from illegal activities.
(Nhiệm vụ chính của hải quân cứu hộ là bảo vệ bờ biển khỏi các hoạt động bất hợp pháp.)
6. The coastguard conducts regular drills to ensure readiness for any maritime emergency.
(Hải quân cứu hộ tổ chức các buổi tập luyện định kỳ để đảm bảo sẵn sàng cho mọi tình huống khẩn cấp trên biển.)
An coastguard meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coastguard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, coastguard