to coax a child to take his medicine: dỗ đứa trẻ uống thuốc
to coax something out of somebody: dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
to coax somebody into doing something: tán ai làm gì
to coax fire to light: cời lửa cho cháy
to coax key into lock: lựa khoá vào ổ
Some examples of word usage: coaxes
1. She coaxes her cat out from under the bed with a treat.
( Cô ấy dụ dỗ con mèo ra khỏi dưới giường bằng một miếng đồ ăn.)
2. The teacher coaxes the shy student to participate in class discussions.
( Giáo viên dụ dỗ học sinh nhút nhát tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.)
3. He coaxes the old car to start by tapping on the engine.
( Anh ấy kích thích chiếc xe cũ khởi động bằng cách gõ vào động cơ.)
4. The mother coaxes her child to eat his vegetables by making them into fun shapes.
( Mẹ dụ dỗ con trẻ ăn rau bằng cách làm cho chúng thành hình dạng vui nhộn.)
5. The trainer coaxes the dog to jump through hoops during the agility course.
( Huấn luyện viên dụ dỗ chú chó nhảy qua vòng trong quá trình tập agility.)
6. The singer coaxes emotion out of every note with her powerful voice.
( Ca sĩ dùng giọng hát mạnh mẽ để kích thích cảm xúc từ mỗi nốt nhạc.)
An coaxes meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coaxes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, coaxes