Some examples of word usage: cockpits
1. The pilots were seated in the cockpits of their planes, preparing for takeoff.
- Các phi công ngồi trong buồng lái máy bay của họ, chuẩn bị cất cánh.
2. The cockpit of the spaceship was filled with advanced technology and controls.
- Buồng lái của con tàu vũ trụ đầy công nghệ tiên tiến và điều khiển.
3. The engineers were busy inspecting the cockpits of the new aircraft before its maiden flight.
- Các kỹ sư bận rộn kiểm tra buồng lái của máy bay mới trước chuyến bay đầu tiên.
4. The fighter pilot quickly maneuvered his plane through the tight turns of the cockpit.
- Phi công chiến đấu nhanh chóng điều khiển máy bay của mình qua những cú xoay chật hẹp của buồng lái.
5. The cockpit of the luxury yacht was equipped with state-of-the-art navigation systems.
- Buồng lái của con du thuyền sang trọng được trang bị hệ thống định vị hiện đại.
6. The cockpit of the vintage car was restored to its original condition, complete with retro dials and controls.
- Buồng lái của chiếc xe cổ đã được phục hồi về tình trạng ban đầu, hoàn chỉnh với các vòng quay và điều khiển retro.
Translate into Vietnamese:
1. Các phi công ngồi trong buồng lái máy bay của họ, chuẩn bị cất cánh.
2. Buồng lái của con tàu vũ trụ đầy công nghệ tiên tiến và điều khiển.
3. Các kỹ sư bận rộn kiểm tra buồng lái của máy bay mới trước chuyến bay đầu tiên.
4. Phi công chiến đấu nhanh chóng điều khiển máy bay của mình qua những cú xoay chật hẹp của buồng lái.
5. Buồng lái của con du thuyền sang trọng được trang bị hệ thống định vị hiện đại.
6. Buồng lái của chiếc xe cổ đã được phục hồi về tình trạng ban đầu, hoàn chỉnh với các vòng quay và điều khiển retro.