Some examples of word usage: cockshot
1. The hunter took a cockshot at the pheasant, but missed.
- Người săn bắn một phát súng vào con gà trống, nhưng đã bỏ lỡ.
2. He always bragged about his perfect cockshot during the hunting trip.
- Anh ta luôn tự hào về cú bắn chính xác của mình trong chuyến săn.
3. The soldier's cockshot hit the enemy right in the chest.
- Phát súng của lính đã trúng kẻ địch ngay vào ngực.
4. The cockshot echoed through the forest, signaling the start of the hunt.
- Phát súng vang lên trong rừng, báo hiệu bắt đầu cuộc săn.
5. The coach praised the player for his accurate cockshot during the game.
- HLV khen ngợi cầu thủ vì cú súng chính xác trong trận đấu.
6. The cowboy's quick cockshot saved him from a charging bull.
- Cú bắn nhanh của người chăn bò đã cứu anh ta khỏi con bò đực đang lao vào.