1. The caterpillars spun their cocoons around themselves before transforming into butterflies.
- Những sâu bướm đã quấn lớp vỏ bọc xung quanh mình trước khi biến thành bướm.
2. The silkworms create cocoons from their silk threads.
- Những con tằm tạo ra lớp vỏ bọc từ những sợi tơ của mình.
3. The artist used cocoons in her artwork to symbolize transformation and rebirth.
- Nghệ sĩ đã sử dụng lớp vỏ bọc trong tác phẩm của mình để tượng trưng cho sự biến đổi và tái sinh.
4. The moth larvae will spend several weeks inside their cocoons before emerging as adult moths.
- Ấu trùng bướm sẽ dành vài tuần trong lớp vỏ bọc của mình trước khi trở thành bướm trưởng thành.
5. The scientist studied how insects use cocoons to protect themselves during their metamorphosis.
- Nhà khoa học nghiên cứu cách mà côn trùng sử dụng lớp vỏ bọc để bảo vệ bản thân trong quá trình biến đổi.
6. The children were excited to find several empty cocoons hanging from the tree branches.
- Các em nhỏ háo hức khi phát hiện một số lớp vỏ bọc trống treo trên cành cây.
An cocoons meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cocoons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cocoons