Some examples of word usage: coheir
1. She is a coheir to her father's estate, along with her siblings.
(Cô ấy là một người đồng thừa kế với tài sản của cha mình, cùng với các anh chị em.)
2. The siblings were named as coheirs in their grandmother's will.
(Các anh chị em được ghi tên làm người đồng thừa kế trong di chúc của bà nội.)
3. As coheirs, they will inherit the family business together.
(Là những người đồng thừa kế, họ sẽ kế thừa doanh nghiệp gia đình cùng nhau.)
4. The coheirs disagreed on how to divide their inheritance.
(Những người đồng thừa kế không đồng ý về cách chia tài sản thừa kế của họ.)
5. The coheirs must come to a mutual agreement on how to manage the trust.
(Những người đồng thừa kế phải đạt được một thỏa thuận chung về cách quản lý niềm tin.)
6. The coheirs were grateful for the opportunity to continue their family's legacy.
(Những người đồng thừa kế rất biết ơn vì cơ hội tiếp tục di sản của gia đình.)