Some examples of word usage: coif
1. She wore a beautiful coif adorned with pearls for the royal banquet.
-> Cô ấy đã đội một chiếc nón đẹp được trang trí bằng ngọc trai cho bữa tiệc hoàng gia.
2. The knight's coif protected his head during battle.
-> Chiếc nón của hiệp sĩ bảo vệ đầu anh ấy trong trận đấu.
3. The maid carefully arranged her coif before attending the ball.
-> Cô hầu kỹ lưỡng sắp xếp chiếc nón của mình trước khi tham dự bữa tiệc.
4. The barber skillfully styled the man's coif into a trendy haircut.
-> Thợ cắt tóc tài ba đã tạo kiểu cho mái tóc của người đàn ông thành kiểu tóc thời trang.
5. In medieval times, women often wore elaborate coifs to cover their hair.
-> Vào thời Trung cổ, phụ nữ thường đội những chiếc nón phức tạp để che đầu.
6. The actor had to wear a wig and coif to transform into his character for the play.
-> Diễn viên phải đội tóc giả và nón để biến thành nhân vật của mình trong vở kịch.